54 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 27 | 0 | 12 | 10 | 2 |
53 | FCpicc1949 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 27 | 0 | 6 | 1 | 0 |
52 | FCpicc1949 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 32 | 1 | 15 | 1 | 0 |
51 | FCpicc1949 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 28 | 3 | 10 | 6 | 0 |
50 | FCpicc1949 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 31 | 3 | 13 | 3 | 0 |
49 | FCpicc1949 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 35 | 4 | 16 | 3 | 0 |
48 | FCpicc1949 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 39 | 8 | 20 | 1 | 0 |
47 | FCpicc1949 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 32 | 9 | 13 | 3 | 1 |
46 | FCpicc1949 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 30 | 2 | 10 | 5 | 1 |
45 | FCpicc1949 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 37 | 0 | 6 | 6 | 0 |
44 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | Albertslund IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 30 | 6 | 21 | 9 | 0 |
41 | spitting cobras fc | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 28 | 11 | 12 | 9 | 0 |
40 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |