58 | FC Le Gros-Morne | Giải vô địch quốc gia Martinique | 23 | 3 | 0 | 0 |
57 | FC Le Gros-Morne | Giải vô địch quốc gia Martinique | 37 | 6 | 0 | 0 |
56 | FC Le Gros-Morne | Giải vô địch quốc gia Martinique | 36 | 11 | 0 | 0 |
55 | FC Le Gros-Morne | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 8 | 1 | 0 |
54 | FC Le Gros-Morne | Giải vô địch quốc gia Martinique | 38 | 6 | 0 | 0 |
53 | FC Le Gros-Morne | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 7 | 0 | 0 |
52 | FC Le Gros-Morne | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 8 | 0 | 0 |
51 | FC Le Gros-Morne | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 7 | 0 | 0 |
50 | FC Le Gros-Morne | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 13 | 1 | 0 |
49 | FC Le Gros-Morne | Giải vô địch quốc gia Martinique | 35 | 12 | 0 | 0 |
48 | FC Le Gros-Morne | Giải vô địch quốc gia Martinique | 38 | 9 | 0 | 0 |
47 | FC Le Gros-Morne | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 10 | 0 | 0 |
46 | FC Le Gros-Morne | Giải vô địch quốc gia Martinique | 23 | 6 | 0 | 0 |
45 | FC Le Gros-Morne | Giải vô địch quốc gia Martinique | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Le Gros-Morne | Giải vô địch quốc gia Martinique | 21 | 5 | 0 | 0 |
43 | FC Le Gros-Morne | Giải vô địch quốc gia Martinique | 8 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Le Gros-Morne | Giải vô địch quốc gia Martinique | 6 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Le Gros-Morne | Giải vô địch quốc gia Martinique | 13 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Le Gros-Morne | Giải vô địch quốc gia Martinique | 32 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Le Gros-Morne | Giải vô địch quốc gia Martinique | 14 | 0 | 0 | 0 |
39 | Империјал | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | Империјал | Giải vô địch quốc gia Serbia | 19 | 0 | 0 | 0 |
37 | Империјал | Giải vô địch quốc gia Serbia | 10 | 0 | 2 | 0 |