59 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 23 | 1 | 4 | 3 | 0 |
58 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 17 | 0 | 6 | 5 | 0 |
57 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 31 | 4 | 14 | 6 | 0 |
56 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 29 | 4 | 9 | 6 | 1 |
55 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 30 | 3 | 17 | 4 | 0 |
54 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 34 | 12 | 47 | 7 | 0 |
53 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 37 | 17 | 56 | 10 | 0 |
52 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 34 | 15 | 39 | 6 | 0 |
51 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 32 | 10 | 43 | 3 | 0 |
50 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 35 | 9 | 45 | 12 | 0 |
49 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 35 | 15 | 45 | 6 | 0 |
48 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 30 | 17 | 46 | 6 | 0 |
47 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 13 | 9 | 7 | 1 | 1 |
46 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 34 | 24 | 27 | 6 | 0 |
45 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 33 | 18 | 29 | 9 | 0 |
44 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 30 | 10 | 42 | 8 | 0 |
43 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 33 | 11 | 27 | 11 | 0 |
42 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 21 | 0 | 1 | 4 | 0 |
41 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 21 | 0 | 4 | 1 | 0 |
40 | Panamá City | Giải vô địch quốc gia Panama [2] | 33 | 8 | 22 | 7 | 0 |
39 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 29 | 0 | 0 | 9 | 1 |
37 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 7 | 0 | 0 | 3 | 0 |