61 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya | 16 | 1 | 0 | 1 | 0 |
60 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
59 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
58 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
56 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |