65 | FC Tchibanga | Giải vô địch quốc gia Gabon | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Tchibanga | Giải vô địch quốc gia Gabon | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Tchibanga | Giải vô địch quốc gia Gabon | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Tchibanga | Giải vô địch quốc gia Gabon | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Tchibanga | Giải vô địch quốc gia Gabon | 30 | 0 | 2 | 0 | 0 |
60 | FC Tchibanga | Giải vô địch quốc gia Gabon | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | FC Tchibanga | Giải vô địch quốc gia Gabon | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Tchibanga | Giải vô địch quốc gia Gabon | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Tchibanga | Giải vô địch quốc gia Gabon | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Tchibanga | Giải vô địch quốc gia Gabon | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Zaliai Balti | Giải vô địch quốc gia Litva | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Zaliai Balti | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Zaliai Balti | Giải vô địch quốc gia Litva | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Zaliai Balti | Giải vô địch quốc gia Litva | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Zaliai Balti | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Zaliai Balti | Giải vô địch quốc gia Litva | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Lima #4 | Giải vô địch quốc gia Peru | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Lima #4 | Giải vô địch quốc gia Peru | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Lima #4 | Giải vô địch quốc gia Peru | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
47 | Lima #4 | Giải vô địch quốc gia Peru | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
46 | Lima #4 | Giải vô địch quốc gia Peru | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | Lima #4 | Giải vô địch quốc gia Peru | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | San Onofre | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Lima #4 | Giải vô địch quốc gia Peru | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Lima #4 | Giải vô địch quốc gia Peru | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Lima #4 | Giải vô địch quốc gia Peru | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Kowloon #16 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Kowloon #16 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Kowloon #16 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |