54 | Siirtspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Siirtspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | Siirtspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Siirtspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | Siirtspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Siirtspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | Siirtspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 38 | 3 | 0 | 2 | 0 |
47 | Anversois | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Vienna #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Vienna #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Anversois | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Anversois | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Anversois | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Anversois | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | Anversois | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Άρις Μεσσηνίας | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Άρις Μεσσηνίας | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Άρις Μεσσηνίας | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 0 | 6 | 0 |
38 | Άρις Μεσσηνίας | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |