65 | FC Kandahar #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 13 | 4 | 0 | 0 |
64 | FC Kandahar #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 32 | 7 | 0 | 0 |
63 | FC Kandahar #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 30 | 1 | 0 | 0 |
62 | FC Kandahar #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 30 | 7 | 0 | 0 |
61 | FC Kandahar #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 33 | 9 | 0 | 0 |
60 | FC Kandahar #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 33 | 10 | 0 | 0 |
59 | FC Kandahar #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 33 | 10 | 0 | 0 |
58 | FC Kandahar #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 33 | 12 | 0 | 0 |
57 | FC Kandahar #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 32 | 9 | 0 | 0 |
56 | FC Kandahar #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 26 | 7 | 0 | 0 |
55 | FC Kandahar #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 33 | 19 | 0 | 0 |
54 | FC Kandahar #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 33 | 20 | 0 | 0 |
53 | FC Kandahar #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 33 | 12 | 0 | 0 |
52 | FC Kandahar #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 34 | 15 | 0 | 0 |
51 | Pikisikys | Giải vô địch quốc gia Peru | 30 | 11 | 0 | 0 |
50 | Pikisikys | Giải vô địch quốc gia Peru | 30 | 10 | 0 | 0 |
49 | Pikisikys | Giải vô địch quốc gia Peru | 5 | 2 | 0 | 0 |
48 | Pikisikys | Giải vô địch quốc gia Peru | 9 | 0 | 0 | 0 |
47 | Pikisikys | Giải vô địch quốc gia Peru | 5 | 1 | 0 | 0 |
46 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
45 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
44 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
43 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 0 | 0 | 0 |
42 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 29 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Viktoria | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 28 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Viktoria | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 27 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Viktoria | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 26 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Viktoria | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 14 | 1 | 1 | 0 |