65 | Huainan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.1] | 9 | 0 | 6 | 2 | 0 |
64 | Huainan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 24 | 2 | 10 | 6 | 0 |
63 | Huainan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 24 | 3 | 19 | 6 | 0 |
62 | Huainan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 23 | 2 | 20 | 6 | 0 |
61 | Huainan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 25 | 5 | 27 | 6 | 0 |
60 | Huainan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 26 | 9 | 15 | 6 | 0 |
59 | Huainan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 22 | 12 | 26 | 2 | 0 |
58 | Huainan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 27 | 6 | 27 | 11 | 0 |
57 | Huainan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 28 | 8 | 38 | 5 | 0 |
56 | Huainan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 25 | 19 | 28 | 7 | 0 |
55 | Huainan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 28 | 18 | 44 | 4 | 1 |
54 | Brighton FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 14 | 0 | 12 | 8 | 0 |
54 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 11 | 4 | 17 | 5 | 1 |
53 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 20 | 7 | 32 | 11 | 0 |
52 | L U Pepin | Giải vô địch quốc gia San Marino | 29 | 0 | 11 | 3 | 0 |
51 | L U Pepin | Giải vô địch quốc gia San Marino | 29 | 1 | 11 | 2 | 1 |
50 | L U Pepin | Giải vô địch quốc gia San Marino | 27 | 1 | 10 | 7 | 0 |
49 | L U Pepin | Giải vô địch quốc gia San Marino | 28 | 1 | 18 | 3 | 0 |
48 | L U Pepin | Giải vô địch quốc gia San Marino | 28 | 1 | 16 | 4 | 0 |
47 | L U Pepin | Giải vô địch quốc gia San Marino | 28 | 0 | 21 | 5 | 0 |
46 | L U Pepin | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 29 | 1 | 40 | 3 | 0 |
45 | L U Pepin | Giải vô địch quốc gia San Marino | 28 | 0 | 6 | 7 | 0 |
44 | L U Pepin | Giải vô địch quốc gia San Marino | 36 | 0 | 1 | 1 | 0 |
43 | L U Pepin | Giải vô địch quốc gia San Marino | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | L U Pepin | Giải vô địch quốc gia San Marino | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Iwaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 32 | 9 | 18 | 6 | 0 |
40 | Iwaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 |