56 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 18 | 1 | 0 | 0 |
55 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 34 | 1 | 0 | 0 |
54 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 36 | 0 | 0 | 0 |
53 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 36 | 0 | 1 | 0 |
52 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 43 | 0 | 0 | 0 |
51 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 38 | 0 | 0 | 0 |
50 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 40 | 0 | 0 | 0 |
49 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 54 | 0 | 0 | 0 |
48 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 40 | 56 | 1 | 0 | 0 |
47 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 38 | 0 | 1 | 0 |
46 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 36 | 0 | 2 | 0 |
45 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 38 | 0 | 0 | 0 |
44 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 41 | 32 | 0 | 0 | 0 |
43 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 17 | 1 | 0 | 0 |
42 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 26 | 3 | 0 | 0 | 0 |
41 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |