46 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Kosovo Polje | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Kosovo Polje | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 20 | 13 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Kosovo Polje | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 25 | 11 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Kosovo Polje | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 27 | 10 | 1 | 1 | 0 |
42 | FC Kosovo Polje | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Kosovo Polje | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Luchou #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Luchou #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Luchou #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |