47 | 大大大东北 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | 大大大东北 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 56 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | 大大大东北 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 52 | 3 | 0 | 0 | 0 |
44 | 大大大东北 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 36 | 1 | 0 | 4 | 0 |
43 | 大大大东北 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | 大大大东北 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | 大大大东北 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |