57 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 37 | 0 | 2 | 2 | 0 |
56 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
55 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
54 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
53 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 22 | 0 | 0 | 6 | 0 |
52 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 23 | 1 | 0 | 8 | 0 |
51 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 22 | 0 | 0 | 7 | 2 |
50 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 19 | 3 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 2 |
48 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Liepaja #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Liepaja #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
44 | FC Liepaja #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Liepaja #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 1 |