65 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 10 | 0 | 0 | 0 |
64 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 11 | 2 | 0 | 0 |
63 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 14 | 0 | 0 | 0 |
62 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 21 | 2 | 0 | 0 |
61 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 11 | 0 | 0 | 0 |
60 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 11 | 0 | 0 | 0 |
59 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 15 | 0 | 1 | 0 |
58 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 25 | 6 | 0 | 0 |
57 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 34 | 1 | 0 | 0 |
56 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 34 | 7 | 1 | 0 |
55 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 36 | 1 | 0 | 0 |
54 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 36 | 2 | 0 | 0 |
53 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 36 | 3 | 2 | 0 |
52 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 3 | 0 | 0 |