80 | los cigarros | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 23 | 12 | 0 | 0 |
79 | los cigarros | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 33 | 13 | 0 | 0 |
78 | los cigarros | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 33 | 14 | 0 | 0 |
77 | los cigarros | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 33 | 13 | 2 | 0 |
76 | los cigarros | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 33 | 12 | 1 | 0 |
75 | los cigarros | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 33 | 13 | 1 | 0 |
74 | los cigarros | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 33 | 16 | 0 | 0 |
73 | los cigarros | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 33 | 16 | 0 | 0 |
72 | los cigarros | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 33 | 18 | 0 | 0 |
71 | los cigarros | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 33 | 19 | 0 | 0 |
70 | los cigarros | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 33 | 16 | 0 | 0 |
69 | los cigarros | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 33 | 13 | 0 | 0 |
68 | los cigarros | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 33 | 16 | 0 | 0 |
67 | los cigarros | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 33 | 18 | 1 | 0 |
66 | los cigarros | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 32 | 13 | 0 | 0 |
65 | Saint Bromwich Albion | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 18 | 16 | 0 | 0 |
64 | Saint Bromwich Albion | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 26 | 13 | 0 | 0 |
63 | Saint Bromwich Albion | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 20 | 15 | 0 | 0 |
62 | Saint Bromwich Albion | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 21 | 11 | 0 | 0 |
61 | FC San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 35 | 21 | 0 | 0 |
60 | FC Erlaa | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 59 | 10 | 0 | 0 |
60 | Saint Bromwich Albion | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 2 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Barber | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 35 | 3 | 0 | 1 |
58 | Saint Bromwich Albion | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 22 | 0 | 0 | 0 |
57 | Saint Bromwich Albion | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 12 | 0 | 0 | 0 |
56 | Saint Bromwich Albion | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 32 | 0 | 0 | 0 |
55 | Saint Bromwich Albion | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 27 | 0 | 0 | 0 |
54 | Saint Bromwich Albion | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 25 | 0 | 0 | 0 |