70 | Caribbean Kings | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Caribbean Kings | Giải vô địch quốc gia Martinique | 35 | 1 | 0 | 2 | 1 |
68 | Caribbean Kings | Giải vô địch quốc gia Martinique | 38 | 2 | 0 | 1 | 0 |
67 | Caribbean Kings | Giải vô địch quốc gia Martinique | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Caribbean Kings | Giải vô địch quốc gia Martinique | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Caribbean Kings | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Caribbean Kings | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Caribbean Kings | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | Caribbean Kings | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | Caribbean Kings | Giải vô địch quốc gia Martinique | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Caribbean Kings | Giải vô địch quốc gia Martinique | 35 | 1 | 0 | 5 | 0 |
59 | Caribbean Kings | Giải vô địch quốc gia Martinique | 36 | 1 | 2 | 1 | 0 |
58 | Caribbean Kings | Giải vô địch quốc gia Martinique | 37 | 2 | 1 | 8 | 0 |
57 | Oxnard | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
56 | Oxnard | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
55 | Oxnard | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 15 | 0 | 0 | 4 | 1 |
54 | Oxnard | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |