82 | [FS] HT Utd | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | [FS] HT Utd | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | [FS] HT Utd | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | [FS] HT Utd | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | [FS] HT Utd | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | F C Megas Alexandros | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | 镶金玫瑰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | 镶金玫瑰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Heath Hornets | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Heath Hornets | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Heath Hornets | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Heath Hornets | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FCpicc1949 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FCpicc1949 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FCpicc1949 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 35 | 2 | 0 | 2 | 0 |
67 | FCpicc1949 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FCpicc1949 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 16 | 1 | 0 | 1 | 0 |
65 | FCpicc1949 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FCpicc1949 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 29 | 1 | 0 | 3 | 1 |
63 | FCpicc1949 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 19 | 1 | 0 | 1 | 0 |
62 | FCpicc1949 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FCpicc1949 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | 500wan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | 500wan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | 500wan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |