81 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva | 11 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva | 35 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 31 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
74 | We Lost | Giải vô địch quốc gia Anh | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | We Lost | Giải vô địch quốc gia Anh | 26 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
72 | We Lost | Giải vô địch quốc gia Anh | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | We Lost | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | We Lost | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | We Lost | Giải vô địch quốc gia Anh | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | We Lost | Giải vô địch quốc gia Anh | 33 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | We Lost | Giải vô địch quốc gia Anh | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | We Lost | Giải vô địch quốc gia Anh | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | We Lost | Giải vô địch quốc gia Anh | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | We Lost | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | We Lost | Giải vô địch quốc gia Anh | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | We Lost | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | We Lost | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | We Lost | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | 三聚氰胺氧乐果 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | 三聚氰胺氧乐果 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |