80 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 32 | 3 | 0 | 0 | 0 |
78 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
77 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 31 | 0 | 1 | 0 | 0 |
74 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
71 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
69 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 27 | 3 | 0 | 0 | 0 |
68 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 29 | 4 | 0 | 1 | 0 |
67 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
62 | McAllen | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.1] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
62 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
59 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 10 | 0 | 0 | 5 | 0 |