82 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 |
81 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 30 | 0 | 3 | 9 | 1 |
80 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 32 | 0 | 7 | 16 | 1 |
79 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 36 | 1 | 15 | 8 | 0 |
78 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 34 | 0 | 7 | 10 | 2 |
77 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 33 | 4 | 19 | 8 | 0 |
76 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 33 | 3 | 16 | 9 | 0 |
75 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 32 | 8 | 17 | 11 | 1 |
74 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 32 | 6 | 15 | 9 | 0 |
73 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 29 | 6 | 18 | 6 | 0 |
72 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 29 | 1 | 20 | 6 | 0 |
71 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 30 | 1 | 16 | 9 | 0 |
70 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 33 | 1 | 14 | 16 | 1 |
69 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 34 | 1 | 3 | 11 | 0 |
68 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
67 | Zurich Warriors | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 9 | 0 | 5 | 1 | 0 |
66 | Zurich Warriors | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Zurich Warriors | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Zurich Warriors | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21 | 0 | 5 | 2 | 0 |
63 | Zurich Warriors | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 17 | 0 | 0 | 5 | 0 |
62 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |