82 | estebanmix carrozzofc | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 32 | 14 | 0 | 1 | 0 |
81 | estebanmix carrozzofc | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 38 | 40 | 1 | 2 | 0 |
80 | estebanmix carrozzofc | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 38 | 35 | 1 | 2 | 0 |
79 | estebanmix carrozzofc | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 38 | 42 | 0 | 0 | 0 |
78 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 27 | 1 | 0 | 0 |
77 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 36 | 0 | 0 | 0 |
76 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 35 | 7 | 1 | 0 |
75 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 31 | 9 | 0 | 0 |
74 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 45 | 4 | 0 | 0 |
73 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 43 | 1 | 1 | 0 |
72 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 28 | 34 | 0 | 0 | 0 |
71 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 29 | 0 | 1 | 0 |
70 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 28 | 1 | 0 | 0 |
69 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 25 | 22 | 1 | 1 | 0 |
68 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 36 | 7 | 0 | 0 | 0 |
67 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
65 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
64 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Rabat #14 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 26 | 43 | 1 | 2 | 0 |
63 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |