82 | Austur-Hérað #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Austur-Hérað #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
80 | Austur-Hérað #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 31 | 1 | 0 | 3 | 0 |
79 | Austur-Hérað #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Austur-Hérað #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Austur-Hérað #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Austur-Hérað #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Austur-Hérað #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Austur-Hérað #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Austur-Hérað #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Austur-Hérað #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Austur-Hérað #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | Austur-Hérað #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Austur-Hérað #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Heikin Enkelit | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Heikin Enkelit | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | Heikin Enkelit | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Heikin Enkelit | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
64 | Heikin Enkelit | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 37 | 1 | 0 | 6 | 0 |
63 | Heikin Enkelit | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Heikin Enkelit | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Heikin Enkelit | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 23 | 0 | 0 | 5 | 1 |