82 | FC Vangaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 29 | 45 | 1 | 0 | 0 |
81 | River Plate | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 38 | 33 | 1 | 0 | 0 |
80 | River Plate | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 19 | 8 | 0 | 0 | 0 |
80 | Kispest Honvéd Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | Kispest Honvéd Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 30 | 9 | 0 | 1 | 0 |
78 | Kispest Honvéd Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 18 | 6 | 0 | 1 | 0 |
78 | Wilson FC | Giải vô địch quốc gia Argentina | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Wilson FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 42 | 50 | 0 | 1 | 0 |
76 | Wilson FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 38 | 39 | 0 | 0 | 0 |
75 | Liberia | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 19 | 41 | 0 | 0 | 0 |
74 | Liberia | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 25 | 41 | 0 | 0 | 0 |
73 | Liberia | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 29 | 53 | 1 | 0 | 0 |
72 | Liberia | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 19 | 35 | 2 | 0 | 0 |
71 | Liberia | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 25 | 39 | 1 | 0 | 0 |
70 | Liberia | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 25 | 46 | 1 | 1 | 0 |
69 | Liberia | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 28 | 29 | 1 | 1 | 0 |
68 | Liberia | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 25 | 37 | 0 | 0 | 0 |
67 | Liberia | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 42 | 37 | 1 | 0 | 0 |
66 | Liberia | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 33 | 16 | 0 | 1 | 0 |
65 | Liberia | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 31 | 20 | 2 | 1 | 0 |
64 | Liberia | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 26 | 11 | 0 | 1 | 0 |
63 | Liberia | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC BUG | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | FC BUG | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |