83 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Katowice | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 28 | 1 | 1 | 1 | 0 |
81 | FC Katowice | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Katowice | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Katowice | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Katowice | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Katowice | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Katowice | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | Scammonden Daoists | Giải vô địch quốc gia Anh | 24 | 0 | 0 | 6 | 0 |
74 | Scammonden Daoists | Giải vô địch quốc gia Anh | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Faidana | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Faidana | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
72 | Faidana | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Faidana | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Faidana | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | Faidana | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Faidana | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 34 | 0 | 3 | 2 | 0 |
67 | Faidana | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 50 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Faidana | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 36 | 0 | 0 | 5 | 0 |
65 | Faidana | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Faidana | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Faidana | Giải vô địch quốc gia Italy | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | Faidana | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |