82 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 25 | 0 | 2 | 0 | 0 |
81 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 27 | 0 | 9 | 1 | 0 |
80 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 27 | 0 | 4 | 1 | 0 |
79 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 18 | 0 | 2 | 1 | 0 |
78 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 6 | 0 | 0 |
77 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 5 | 0 | 0 |
76 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 27 | 0 | 7 | 0 | 0 |
75 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 27 | 0 | 6 | 2 | 0 |
74 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 7 | 0 | 0 |
73 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 9 | 2 | 0 |
72 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 7 | 2 | 0 |
71 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 0 | 2 | 0 | 0 |
70 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |