82 | FC Ogre #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 9 | 0 | 1 | 0 | 0 |
81 | FC Ogre #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 26 | 0 | 2 | 4 | 0 |
80 | FC Ogre #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 32 | 0 | 0 | 10 | 0 |
79 | FC Ogre #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 34 | 0 | 4 | 6 | 0 |
78 | FC Ogre #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 32 | 0 | 12 | 7 | 0 |
77 | FC Ogre #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 34 | 1 | 7 | 8 | 0 |
76 | FC Ogre #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 34 | 2 | 7 | 6 | 0 |
75 | FC Ogre #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 28 | 4 | 3 | 15 | 0 |
74 | FC Ogre #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 25 | 3 | 5 | 8 | 0 |
73 | FC Ogre #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 29 | 5 | 8 | 13 | 1 |
72 | FC Ogre #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 31 | 5 | 13 | 10 | 2 |
71 | FC Ogre #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 31 | 5 | 5 | 15 | 0 |
70 | FC Ogre #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 30 | 6 | 8 | 10 | 1 |
69 | FC Ogre #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 21 | 4 | 15 | 9 | 0 |
68 | FC Ogre #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 33 | 4 | 12 | 12 | 0 |
67 | FC Livani #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 33 | 1 | 2 | 10 | 0 |
66 | FC Livani #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 |
66 | Belchatów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 28 | 0 | 3 | 8 | 0 |
65 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 26 | 0 | 8 | 13 | 0 |
64 | FC Sillamäe | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 31 | 1 | 8 | 12 | 0 |
64 | FC Planken #3 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Planken #3 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | FC Planken #3 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |