83 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 32 | 20 | 0 | 5 | 0 |
82 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 27 | 16 | 2 | 2 | 0 |
81 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 28 | 12 | 1 | 2 | 0 |
80 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 29 | 17 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 30 | 15 | 0 | 3 | 1 |
78 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 32 | 22 | 0 | 4 | 0 |
77 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 27 | 16 | 2 | 2 | 0 |
76 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 29 | 25 | 1 | 3 | 0 |
75 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 31 | 19 | 0 | 5 | 0 |
74 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 29 | 15 | 1 | 2 | 0 |
73 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 32 | 24 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 33 | 13 | 1 | 0 | 0 |
71 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 37 | 23 | 1 | 2 | 0 |
70 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 33 | 28 | 1 | 1 | 0 |
69 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 17 | 5 | 1 | 0 | 0 |
68 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 34 | 25 | 1 | 0 | 0 |
67 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 29 | 11 | 1 | 2 | 0 |
66 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 37 | 24 | 1 | 2 | 0 |
65 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 37 | 15 | 1 | 2 | 0 |
64 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 33 | 7 | 0 | 1 | 0 |
63 | George old boys | Giải vô địch quốc gia Argentina | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | George old boys | Giải vô địch quốc gia Argentina | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |