83 | Wroclaw #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
82 | Wroclaw #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Wroclaw #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | Wroclaw #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | Wroclaw #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | Wroclaw #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
76 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 0 | 0 | 7 | 0 |
75 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
74 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Olympique Remois | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | Olympique Remois | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | Olympique Remois | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Olympique Remois | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Olympique Remois | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Olympique Remois | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Balzers | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 44 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
65 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |