82 | C A Timbuense | Giải vô địch quốc gia Argentina | 30 | 17 | 0 | 0 | 0 |
81 | C A Timbuense | Giải vô địch quốc gia Argentina | 37 | 24 | 0 | 1 | 0 |
80 | C A Timbuense | Giải vô địch quốc gia Argentina | 31 | 21 | 0 | 2 | 0 |
79 | C A Timbuense | Giải vô địch quốc gia Argentina | 37 | 41 | 0 | 2 | 0 |
78 | C A Timbuense | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 40 | 0 | 0 | 0 |
77 | C A Timbuense | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 44 | 0 | 1 | 0 |
76 | C A Timbuense | Giải vô địch quốc gia Argentina | 40 | 42 | 0 | 1 | 0 |
75 | C A Timbuense | Giải vô địch quốc gia Argentina | 37 | 31 | 0 | 3 | 0 |
74 | C A Timbuense | Giải vô địch quốc gia Argentina | 28 | 23 | 2 | 2 | 0 |
73 | C A Timbuense | Giải vô địch quốc gia Argentina | 34 | 35 | 1 | 3 | 0 |
72 | C A Timbuense | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 32 | 1 | 1 | 0 |
71 | C A Timbuense | Giải vô địch quốc gia Argentina | 34 | 21 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 36 | 18 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 38 | 13 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 35 | 2 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |