82 | FK ArGi | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 28 | 52 | 1 | 1 | 0 |
81 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 19 | 52 | 7 | 0 | 0 |
80 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 94 | 5 | 1 | 0 |
79 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 95 | 4 | 0 | 0 |
78 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 84 | 3 | 0 | 0 |
77 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 87 | 4 | 2 | 0 |
76 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 88 | 7 | 1 | 0 |
75 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 90 | 6 | 0 | 0 |
74 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 95 | 5 | 2 | 0 |
73 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 90 | 3 | 2 | 0 |
72 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 62 | 78 | 3 | 1 | 0 |
71 | שורץ אקדמי | Giải vô địch quốc gia Israel | 37 | 38 | 2 | 1 | 0 |
70 | Sukuna | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 52 | 29 | 1 | 1 | 0 |
69 | FC Chorog #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 27 | 38 | 1 | 4 | 0 |
68 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 40 | 11 | 1 | 0 | 0 |
67 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 35 | 5 | 0 | 0 | 0 |
66 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Ortacaspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [6.11] | 33 | 57 | 4 | 2 | 0 |
65 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | İzmitspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [6.4] | 28 | 14 | 2 | 1 | 0 |
64 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |