82 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 27 | 0 | 0 | 6 | 0 |
80 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
79 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 2 | 0 | 3 | 0 |
78 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 14 | 1 | 0 | 2 | 0 |
73 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 27 | 0 | 0 | 3 | 1 |
72 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 27 | 1 | 0 | 2 | 0 |
69 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |