83 | US Pibrac | Giải vô địch quốc gia Benin | 35 | 8 | 0 | 1 | 0 |
82 | US Pibrac | Giải vô địch quốc gia Benin | 32 | 13 | 0 | 2 | 0 |
81 | US Pibrac | Giải vô địch quốc gia Benin | 35 | 9 | 0 | 1 | 0 |
80 | US Pibrac | Giải vô địch quốc gia Benin | 33 | 13 | 0 | 1 | 0 |
79 | US Pibrac | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 22 | 0 | 2 | 0 |
78 | US Pibrac | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 21 | 1 | 0 | 0 |
77 | FC Preili #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 36 | 88 | 1 | 2 | 0 |
76 | FC Preili #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 35 | 35 | 3 | 0 | 1 |
75 | FC Preili #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 38 | 20 | 1 | 0 | 0 |
74 | FC Preili #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 36 | 14 | 1 | 2 | 0 |
73 | FC Preili #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 36 | 14 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Preili #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 35 | 13 | 1 | 0 | 0 |
71 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 25 | 43 | 3 | 0 | 0 |
70 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 20 | 29 | 1 | 0 | 0 |
69 | Minerul Baia Mare | Giải vô địch quốc gia Romania | 40 | 5 | 0 | 1 | 0 |
69 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |