82 | Aglianese | Giải vô địch quốc gia Italy | 12 | 0 | 4 | 1 | 0 |
81 | Aglianese | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 42 | 0 | 17 | 1 | 0 |
80 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 28 | 0 | 3 | 7 | 0 |
79 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 28 | 1 | 5 | 8 | 0 |
78 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 26 | 1 | 8 | 11 | 0 |
77 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 27 | 0 | 8 | 11 | 0 |
76 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 27 | 0 | 4 | 7 | 0 |
75 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 29 | 0 | 6 | 7 | 0 |
74 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 31 | 0 | 8 | 6 | 0 |
73 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 31 | 0 | 2 | 0 | 0 |
72 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 3 | 3 | 0 |
71 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 2 | 4 | 0 |
70 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
69 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 31 | 0 | 6 | 7 | 0 |
67 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 28 | 0 | 0 | 7 | 0 |
66 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
65 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 0 | 0 | 5 | 1 |
64 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 19 | 0 | 0 | 11 | 0 |