82 | Dinamo Belgrad | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 8 | 0 | 1 | 4 | 0 |
81 | Dinamo Belgrad | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 21 | 0 | 4 | 6 | 1 |
80 | Dinamo Belgrad | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 32 | 3 | 5 | 5 | 0 |
79 | Dinamo Belgrad | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 31 | 0 | 4 | 5 | 0 |
78 | Dinamo Belgrad | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 29 | 0 | 6 | 10 | 1 |
77 | Dinamo Belgrad | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 29 | 0 | 2 | 12 | 0 |
76 | Dinamo Belgrad | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 30 | 0 | 16 | 9 | 0 |
75 | Dinamo Belgrad | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 30 | 0 | 9 | 9 | 0 |
74 | Dinamo Belgrad | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 29 | 0 | 7 | 8 | 0 |
73 | Dinamo Belgrad | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 29 | 1 | 12 | 12 | 1 |
72 | Dinamo Belgrad | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 31 | 2 | 10 | 7 | 0 |
71 | Dinamo Belgrad | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 24 | 1 | 5 | 5 | 0 |
70 | Dinamo Belgrad | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 26 | 0 | 3 | 9 | 0 |
69 | Dinamo Belgrad | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 29 | 0 | 1 | 12 | 0 |
68 | Dinamo Belgrad | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 32 | 2 | 6 | 8 | 1 |
67 | Dinamo Belgrad | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
66 | Dinamo Belgrad | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 30 | 1 | 4 | 10 | 0 |
65 | Dinamo Belgrad | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 30 | 0 | 1 | 10 | 0 |
64 | Skrita sila | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |