Kutu Ubah: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
82lv FC Rūda olaslv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3]161010
81lv FC Rūda olaslv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3]220040
80lv FC Rūda olaslv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3]363010
79lv FC Rūda olaslv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3]290020
78lv FC Rūda olaslv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4]360010
77lv FC Rūda olaslv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4]351040
76lv FC Rūda olaslv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4]361010
75lv FC Rūda olaslv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4]350030
74lv FC Rūda olaslv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4]280020
73lv FC Rūda olaslv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4]230010
72lv FC Rūda olaslv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4]170010
71lv FC Rūda olaslv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4]340030
70lv FC Rūda olaslv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2]110000
69lv FC Rūda olaslv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8]280050
68lv FC Rūda olaslv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8]260000
67lv FC Rūda olaslv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1]300010
66lv FC Rūda olaslv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6]280010
65lv FC Rūda olaslv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8]260030
64lv FC Rūda olaslv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4]210030

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
 

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 11) của lv FC Rūda olas vào thứ năm tháng 2 10 - 18:41.