83 | FK Pcinja United | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | FK Pcinja United | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 34 | 1 | 1 | 0 | 0 |
81 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 23 | 3 | 1 | 0 | 0 |
80 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 24 | 0 | 1 | 0 | 0 |
78 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 23 | 2 | 0 | 0 | 0 |
77 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Wiener Philharmoniker | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Wiener Philharmoniker | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Wiener Philharmoniker | Giải vô địch quốc gia Áo | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Nesebar | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Wiener Philharmoniker | Giải vô địch quốc gia Áo | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Wiener Philharmoniker | Giải vô địch quốc gia Áo | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Wiener Philharmoniker | Giải vô địch quốc gia Áo | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Wiener Philharmoniker | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Wiener Philharmoniker | Giải vô địch quốc gia Áo | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |