82 | FC Kraslava | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 30 | 2 | 4 | 6 | 0 |
81 | FC Kraslava | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 33 | 4 | 18 | 11 | 0 |
80 | FC Kraslava | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 34 | 18 | 45 | 5 | 0 |
79 | FC Kraslava | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 29 | 4 | 17 | 21 | 0 |
78 | FC Kraslava | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 34 | 3 | 15 | 8 | 0 |
77 | FC Kraslava | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 34 | 3 | 25 | 7 | 0 |
76 | FC Kraslava | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 36 | 1 | 23 | 14 | 0 |
75 | FC Kraslava | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 31 | 1 | 3 | 12 | 1 |
74 | FC Kraslava | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 31 | 0 | 6 | 14 | 1 |
73 | FC Kraslava | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 33 | 0 | 4 | 8 | 0 |
72 | FC Kraslava | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 34 | 0 | 6 | 7 | 0 |
71 | FC Kraslava | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 62 | 0 | 1 | 4 | 0 |
70 | FC Kraslava | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 46 | 0 | 1 | 4 | 1 |
69 | FC Kraslava | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 53 | 1 | 1 | 8 | 0 |
68 | FC Kraslava | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 47 | 0 | 2 | 8 | 1 |
67 | FC Kraslava | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 39 | 0 | 0 | 5 | 0 |
66 | FC Kraslava | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 36 | 0 | 1 | 4 | 0 |
65 | FC Kraslava | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Kraslava | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |