82 | FC Al-Marqab | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 17 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Al-Marqab | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | FC Al-Marqab | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
79 | FC Al-Marqab | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | FC Al-Marqab | Giải vô địch quốc gia Libya | 27 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
77 | FC Al-Marqab | Giải vô địch quốc gia Libya | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Al-Marqab | Giải vô địch quốc gia Libya | 28 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
75 | FC Al-Marqab | Giải vô địch quốc gia Libya | 26 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Al-Marqab | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Al-Marqab | Giải vô địch quốc gia Libya | 24 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Al-Marqab | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Al-Marqab | Giải vô địch quốc gia Libya | 28 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Al-Marqab | Giải vô địch quốc gia Libya | 21 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC Al-Marqab | Giải vô địch quốc gia Libya | 16 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Al-Marqab | Giải vô địch quốc gia Libya | 43 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0 |
67 | FC Al-Marqab | Giải vô địch quốc gia Libya | 40 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 |
66 | FC Al-Marqab | Giải vô địch quốc gia Libya | 41 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
65 | FC Al-Marqab | Giải vô địch quốc gia Libya | 23 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |