82 | FC Qiqihar #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 26 | 14 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Qiqihar #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 26 | 6 | 1 | 0 | 0 |
80 | FC Qiqihar #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 34 | 24 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Qiqihar #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 32 | 26 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Qiqihar #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 25 | 22 | 1 | 0 | 0 |
77 | FC Qiqihar #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 24 | 20 | 1 | 3 | 0 |
76 | FC Qiqihar #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 30 | 34 | 5 | 0 | 0 |
75 | FC Qiqihar #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 30 | 13 | 0 | 3 | 1 |
74 | FC Qiqihar #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 30 | 28 | 2 | 0 | 0 |
73 | FC Qiqihar #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 32 | 28 | 1 | 2 | 0 |
72 | FC Qiqihar #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 26 | 3 | 1 | 1 | 0 |
71 | FC Qiqihar #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 25 | 5 | 1 | 0 | 0 |
70 | FC Qiqihar #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 15 | 5 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Qiqihar #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 43 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Qiqihar #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
67 | FC Qiqihar #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Qiqihar #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Qiqihar #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |