84 | FC Eternia | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Eternia | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Eternia | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 19 | 11 | 1 | 0 | 0 |
81 | FC Eternia | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 42 | 3 | 2 | 0 |
80 | FC Eternia | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 59 | 2 | 0 | 0 |
79 | FC Eternia | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 51 | 2 | 3 | 0 |
78 | FC Eternia | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 54 | 2 | 1 | 0 |
77 | FC Eternia | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 57 | 5 | 2 | 0 |
76 | FC Eternia | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 53 | 3 | 2 | 0 |
75 | FC Eternia | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28 | 34 | 2 | 2 | 0 |
74 | FC Eternia | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25 | 29 | 2 | 0 | 0 |
73 | FC Eternia | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26 | 13 | 1 | 0 | 0 |
72 | FC Olaine #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Olaine #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Olaine #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Olaine #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Olaine #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Olaine #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Olaine #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Olaine #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |