82 | FC Luganville #10 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 31 | 2 | 0 | 0 |
81 | FC Luganville #10 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 36 | 1 | 1 | 0 |
80 | FC Luganville #10 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 31 | 11 | 0 | 0 |
79 | FC Luganville #10 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 38 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Luganville #10 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 32 | 3 | 0 | 0 |
77 | FC Luganville #10 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 36 | 7 | 0 | 0 |
76 | FC Luganville #10 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 33 | 3 | 0 | 0 |
75 | FC Luganville #10 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 29 | 9 | 0 | 0 |
73 | FC Luganville #10 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 5 | 1 | 0 | 0 |
72 | FC Luganville #10 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 2 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 20 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 15 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 22 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 22 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 21 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 6 | 0 | 0 | 0 |