82 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 25 | 36 | 1 | 2 | 0 |
81 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Viktoria Wien 19 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 23 | 52 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Viktoria Wien 19 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 35 | 74 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Viktoria Wien 19 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 18 | 29 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Viktoria Wien 19 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 29 | 52 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Viktoria Wien 19 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 20 | 40 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Viktoria Wien 19 | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 6 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Viktoria Wien 19 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 25 | 42 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Viktoria Wien 19 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 33 | 54 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Viktoria Wien 19 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 29 | 37 | 0 | 1 | 0 |
72 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
71 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 3 | 1 | 0 | 0 |
70 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
68 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |