82 | Jarbah Hawmat as-Suq #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
81 | Jarbah Hawmat as-Suq #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 25 | 0 | 4 | 6 | 0 |
80 | Jarbah Hawmat as-Suq #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 32 | 0 | 6 | 7 | 0 |
79 | Jarbah Hawmat as-Suq #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 30 | 1 | 6 | 6 | 2 |
78 | Jarbah Hawmat as-Suq #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 33 | 1 | 6 | 12 | 0 |
77 | Jarbah Hawmat as-Suq #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 38 | 1 | 2 | 13 | 1 |
76 | Jarbah Hawmat as-Suq #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 33 | 3 | 6 | 7 | 1 |
75 | Jarbah Hawmat as-Suq #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 34 | 2 | 6 | 6 | 1 |
74 | Jarbah Hawmat as-Suq #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 31 | 0 | 6 | 11 | 0 |
73 | Jarbah Hawmat as-Suq #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 30 | 0 | 4 | 13 | 0 |
72 | Jarbah Hawmat as-Suq #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 32 | 0 | 1 | 17 | 0 |
71 | Jarbah Hawmat as-Suq #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 39 | 0 | 2 | 2 | 0 |
70 | Jarbah Hawmat as-Suq #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 36 | 0 | 2 | 7 | 0 |
69 | Jarbah Hawmat as-Suq #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 34 | 0 | 1 | 4 | 0 |
68 | Jarbah Hawmat as-Suq #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 39 | 0 | 4 | 1 | 0 |
67 | Jarbah Hawmat as-Suq #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 36 | 0 | 0 | 6 | 1 |
66 | Jarbah Hawmat as-Suq #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 42 | 0 | 1 | 5 | 0 |
65 | Jarbah Hawmat as-Suq #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 18 | 0 | 1 | 1 | 1 |