81 | FC Võru #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Võru #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Võru #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 21 | 6 | 0 | 0 |
77 | FC Võru #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 4 | 2 | 0 | 0 |
76 | FC Võru #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 16 | 5 | 0 | 0 |
75 | FC Võru #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 35 | 11 | 0 | 0 |
74 | FC Võru #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 36 | 11 | 0 | 0 |
73 | FC Võru #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 35 | 7 | 0 | 0 |
72 | FC Võru #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 34 | 7 | 0 | 0 |
71 | FC Võru #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 32 | 7 | 1 | 0 |
70 | FC Võru #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 33 | 8 | 0 | 0 |
69 | FC Võru #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 30 | 7 | 0 | 0 |
68 | FC Võru #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 39 | 19 | 0 | 0 |
67 | FC Võru #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 36 | 15 | 0 | 0 |
66 | FC Võru #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 36 | 15 | 0 | 0 |
65 | FC Võru #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 16 | 5 | 0 | 0 |