83 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
82 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 24 | 3 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 17 | 1 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
78 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 34 | 1 | 0 | 5 | 0 |
77 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 37 | 2 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 1 |
71 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 29 | 0 | 0 | 6 | 0 |
70 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 30 | 2 | 0 | 7 | 0 |
69 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
68 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
67 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 23 | 0 | 0 | 8 | 0 |
65 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 17 | 0 | 0 | 4 | 2 |