82 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 16 | 1 | 0 |
81 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 20 | 7 | 0 |
80 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 18 | 3 | 0 |
79 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 17 | 3 | 0 |
78 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 26 | 3 | 0 |
77 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 22 | 1 | 0 |
76 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 29 | 3 | 0 |
75 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 23 | 2 | 0 |
74 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 23 | 2 | 0 |
73 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 9 | 0 | 0 |
72 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 2 | 0 | 0 |
71 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 3 | 0 | 0 |
70 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 1 | 0 | 0 |
69 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 4 | 0 | 0 |
68 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 33 | 8 | 0 |
67 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 35 | 4 | 0 |
66 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 44 | 3 | 1 |
65 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 13 | 1 | 0 |