82 | Jeverdrengene | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Jeverdrengene | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Jeverdrengene | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Jeverdrengene | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Jeverdrengene | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | 京狮国安 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | 京狮国安 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | 京狮国安 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | 京狮国安 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 15 | 0 | 1 | 0 | 0 |
74 | 京狮国安 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | 京狮国安 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | 京狮国安 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | 京狮国安 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | 京狮国安 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | 京狮国安 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | 京狮国安 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | 京狮国安 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | 京狮国安 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | 京狮国安 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 15 | 0 | 0 | 6 | 0 |