82 | FC Brazzaville #32 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Brazzaville #32 | Giải vô địch quốc gia Congo | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
80 | FC Brazzaville #32 | Giải vô địch quốc gia Congo | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Brazzaville #32 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 27 | 0 | 3 | 3 | 0 |
78 | FC Brazzaville #32 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 20 | 1 | 2 | 6 | 0 |
77 | FC Brazzaville #32 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 24 | 1 | 1 | 3 | 0 |
76 | FC Brazzaville #32 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 33 | 1 | 2 | 3 | 0 |
75 | FC Brazzaville #32 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 0 | 1 | 9 | 0 |
74 | FC Brazzaville #32 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 28 | 2 | 3 | 12 | 0 |
73 | FC Brazzaville #32 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 0 | 8 | 10 | 1 |
72 | FC Brazzaville #32 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 20 | 0 | 2 | 7 | 0 |
71 | FC Brazzaville #32 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 25 | 2 | 8 | 8 | 0 |
70 | FC Brazzaville #32 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 27 | 0 | 3 | 11 | 0 |
69 | FC Brazzaville #32 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 27 | 0 | 5 | 9 | 0 |
68 | FC Brazzaville #32 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | FC Brazzaville #32 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | FC Brazzaville #32 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | FC Brazzaville #32 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |