82 | FC Matavai | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 25 | 16 | 2 | 0 | 0 |
81 | FC Matavai | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 36 | 30 | 4 | 2 | 0 |
80 | FC Matavai | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 32 | 36 | 5 | 1 | 1 |
79 | FC Matavai | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 31 | 20 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Matavai | Giải vô địch quốc gia Samoa | 36 | 8 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Matavai | Giải vô địch quốc gia Samoa | 31 | 5 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Matavai | Giải vô địch quốc gia Samoa | 34 | 11 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Matavai | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 37 | 19 | 1 | 2 | 0 |
74 | FC Matavai | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 38 | 22 | 1 | 1 | 0 |
73 | FC Matavai | Giải vô địch quốc gia Samoa | 36 | 8 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Matavai | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 36 | 32 | 1 | 1 | 0 |
71 | FC Matavai | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 39 | 28 | 2 | 2 | 0 |
70 | FC Matavai | Giải vô địch quốc gia Samoa | 38 | 8 | 1 | 1 | 0 |
69 | FC Matavai | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 36 | 40 | 3 | 0 | 0 |
68 | FC Matavai | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 39 | 44 | 2 | 2 | 0 |
68 | Zurich Warriors | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Zurich Warriors | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | Zurich Warriors | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |