82 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 31 | 28 | 4 | 2 | 0 |
81 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 14 | 1 | 2 | 0 |
80 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel | 35 | 11 | 2 | 2 | 1 |
79 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 11 | 1 | 0 | 0 |
78 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 38 | 32 | 4 | 1 | 0 |
77 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 33 | 12 | 4 | 4 | 0 |
76 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 36 | 11 | 4 | 2 | 0 |
75 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 39 | 11 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 39 | 23 | 1 | 1 | 0 |
73 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 14 | 4 | 1 | 0 | 0 |
71 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel | 50 | 1 | 0 | 1 | 0 |
70 | ‘Anzah | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 26 | 16 | 1 | 1 | 0 |
70 | NPFL | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | NPFL | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | NPFL | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | NPFL | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |