82 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 8 | 0 | 2 | 0 | 0 |
81 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 11 | 0 | 1 | 0 | 0 |
80 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 |
79 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 9 | 0 | 7 | 0 | 0 |
78 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13 | 0 | 7 | 0 | 0 |
77 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22 | 0 | 3 | 0 | 0 |
76 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16 | 0 | 2 | 2 | 0 |
75 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 15 | 0 | 2 | 1 | 0 |
74 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 14 | 0 | 1 | 1 | 0 |
73 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23 | 0 | 4 | 2 | 0 |
72 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 51 | 0 | 0 | 4 | 0 |
71 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 47 | 0 | 1 | 13 | 0 |
69 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 36 | 0 | 5 | 3 | 0 |
68 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19 | 0 | 0 | 5 | 0 |